Có 2 kết quả:
静坐 jìng zuò ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ • 靜坐 jìng zuò ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0