Có 2 kết quả:

静坐 jìng zuò ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ靜坐 jìng zuò ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0